Đối đầu Inter Turku II vs Ilves Tampere II, 22h30 ngày 09/7
Kết quả Inter Turku II vs Ilves Tampere II
Đối đầu Inter Turku II vs Ilves Tampere II
Phong độ Inter Turku II gần đây
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Inter Turku II vs Ilves Tampere II
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inter Turku II vs Ilves Tampere II trước đây
-
05/05/2024Ilves Tampere II2 - 4Inter Turku II1 - 2W
-
02/05/2023Inter Turku II3 - 0Ilves Tampere II3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Inter Turku II vs Ilves Tampere II
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Turku II vs Ilves Tampere II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Turku II vs Ilves Tampere II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Turku II vs Ilves Tampere II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter Turku II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Inter Turku II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inter Turku II thắng
Bại: là số trận Inter Turku II thua
Thắng: là số trận Inter Turku II thắng
Bại: là số trận Inter Turku II thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inter Turku II và Ilves Tampere II trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 14 | 10 | 4 | 0 | 35 | 8 | 27 | 34 | T T T T H T |
2 | KPV | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 16 | 10 | 31 | B H H T T T |
3 | Atlantis | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 9 | 13 | 28 | T B T T B H |
4 | OLS Oulu | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 25 | H T T B H H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 5 | 4 | 24 | 24 | 0 | 20 | H T H H T H |
6 | KuPS (Youth) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 25 | -3 | 20 | T H B T T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | B T T B T H |
8 | Jazz Pori | 14 | 5 | 1 | 8 | 26 | 32 | -6 | 16 | B H T B B B |
9 | EPS Espoo | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B B H B B T |
10 | PK Keski Uusimaa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H T H T T |
11 | VIFK | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 32 | -20 | 7 | H B B B H B |
12 | FC Vaajakoski | 14 | 1 | 1 | 12 | 17 | 38 | -21 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: