Đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ, 18h00 ngày 24/8
Kết quả PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ
Đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ
Phong độ PK-35 Vantaa Nữ gần đây
Phong độ HPS Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ trước đây
-
15/06/2024HPS (W)3 - 0PK-35 Vantaa (W)2 - 0L
-
14/10/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 3HPS (W)1 - 0L
-
16/08/2023HPS (W)1 - 2PK-35 Vantaa (W)0 - 0W
-
21/05/2023PK-35 Vantaa (W)3 - 2HPS (W)1 - 0W
-
15/10/2022HPS (W)0 - 4PK-35 Vantaa (W)0 - 1W
-
31/07/2022HPS (W)1 - 0PK-35 Vantaa (W)0 - 0L
-
29/04/2022PK-35 Vantaa (W)2 - 1HPS (W)2 - 0W
-
16/07/2021HPS (W)1 - 1PK-35 Vantaa (W)0 - 1D
-
29/04/2021PK-35 Vantaa (W)4 - 0HPS (W)2 - 0W
-
06/08/2023PK-35 Vantaa (W)2 - 0HPS (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Phần Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa Nữ vs HPS Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
PK-35 Vantaa Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa Nữ và HPS Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 48 | 7 | 41 | 46 | H T T T T T |
2 | KuPs (W) | 16 | 10 | 4 | 2 | 42 | 19 | 23 | 34 | H B H T H T |
3 | HPS (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 17 | 17 | 32 | H T B T T T |
4 | Aland United (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 20 | 11 | 24 | T B H B T T |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T H B B T |
6 | Honka Espoo (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H H T B H B |
7 | Ilves Tampere (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 18 | B B T B H B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 10 | 25 | -15 | 17 | T T B T H B |
9 | PK-35 RY (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 16 | 0 | 3 | 13 | 14 | 64 | -50 | 3 | B H B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: