Đối đầu PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ, 19h00 ngày 17/8
Kết quả PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ
Đối đầu PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ
Phong độ PK Keski Uusimaa Nữ gần đây
Phong độ HPS Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ trước đây
-
25/05/2024HPS (W)7 - 2PK Keski Uusimaa (W)3 - 1L
-
19/07/2020PK Keski Uusimaa (W)0 - 5HPS (W)0 - 1L
-
27/06/2020HPS (W)6 - 3PK Keski Uusimaa (W)4 - 2L
-
12/10/2019PK Keski Uusimaa (W)1 - 1HPS (W)1 - 0D
-
08/06/2019HPS (W)5 - 0PK Keski Uusimaa (W)3 - 0L
-
18/08/2018HPS (W)2 - 0PK Keski Uusimaa (W)1 - 0L
-
11/06/2017HPS (W)1 - 1PK Keski Uusimaa (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Phần Lan nữ | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK Keski Uusimaa Nữ vs HPS Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK Keski Uusimaa Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
PK Keski Uusimaa Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK Keski Uusimaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK Keski Uusimaa Nữ thua
Thắng: là số trận PK Keski Uusimaa Nữ thắng
Bại: là số trận PK Keski Uusimaa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK Keski Uusimaa Nữ và HPS Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 7 | 37 | 43 | T H T T T T |
2 | KuPs (W) | 15 | 9 | 4 | 2 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B H T H |
3 | HPS (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 29 | B H T B T T |
4 | Aland United (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 21 | B T B H B T |
5 | Honka Espoo (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 19 | T H H T B H |
6 | Ilves Tampere (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 18 | B B B T B H |
7 | PK-35 Vantaa (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 17 | T T T H B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 17 | T T T B T H |
9 | PK-35 RY (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 12 | B B B H T B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 15 | 0 | 3 | 12 | 13 | 61 | -48 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: