Đối đầu PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ, 21h00 ngày 31/8
Kết quả PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ
Đối đầu PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ
Phong độ PK-35 RY Nữ gần đây
Phong độ Honka Espoo Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ trước đây
-
08/06/2024Honka Espoo (W)0 - 1PK-35 RY (W)0 - 0W
-
29/07/2023PK-35 RY (W)1 - 3Honka Espoo (W)0 - 1L
-
06/05/2023Honka Espoo (W)0 - 0PK-35 RY (W)0 - 0D
-
05/06/2022PK-35 RY (W)2 - 2Honka Espoo (W)2 - 1D
-
26/03/2022Honka Espoo (W)0 - 4PK-35 RY (W)0 - 2W
-
03/08/2021PK-35 RY (W)0 - 0Honka Espoo (W)0 - 0D
-
29/04/2021Honka Espoo (W)2 - 0PK-35 RY (W)1 - 0L
-
10/10/2020PK-35 RY (W)0 - 4Honka Espoo (W)0 - 1L
-
17/07/2020Honka Espoo (W)0 - 1PK-35 RY (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 RY Nữ vs Honka Espoo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 RY Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
PK-35 RY Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 RY Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 RY Nữ thua
Thắng: là số trận PK-35 RY Nữ thắng
Bại: là số trận PK-35 RY Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 RY Nữ và Honka Espoo Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 17 | 16 | 1 | 0 | 50 | 7 | 43 | 49 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 44 | 20 | 24 | 37 | B H T H T T |
3 | HPS (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 18 | 19 | 35 | T B T T T T |
4 | Aland United (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 20 | 15 | 27 | B H B T T T |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 20 | T H B B T B |
6 | Honka Espoo (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 30 | -9 | 19 | H T B H B B |
7 | Ilves Tampere (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 26 | 29 | -3 | 18 | B T B H B B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 11 | 27 | -16 | 17 | T B T H B B |
9 | PK-35 RY (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H T B B T |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 17 | 0 | 3 | 14 | 14 | 66 | -52 | 3 | H B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: