Đối đầu Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ, 20h00 ngày 10/8
Kết quả Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ
Đối đầu Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ
Phong độ Honka Espoo Nữ gần đây
Phong độ KuPs Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ trước đây
-
18/05/2024KuPs (W)3 - 1Honka Espoo (W)2 - 0L
-
07/10/2023Honka Espoo (W)0 - 3KuPs (W)0 - 2L
-
02/07/2023KuPs (W)2 - 0Honka Espoo (W)1 - 0L
-
22/04/2023Honka Espoo (W)1 - 2KuPs (W)1 - 0L
-
21/05/2022Honka Espoo (W)1 - 2KuPs (W)0 - 1L
-
11/05/2022KuPs (W)2 - 0Honka Espoo (W)1 - 0L
-
04/09/2021KuPs (W)2 - 1Honka Espoo (W)1 - 0L
-
31/07/2021KuPs (W)2 - 0Honka Espoo (W)1 - 0L
-
12/05/2021Honka Espoo (W)1 - 3KuPs (W)1 - 2L
-
21/03/2021Honka Espoo (W)1 - 2KuPs (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Phần Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Honka Espoo Nữ vs KuPs Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Honka Espoo Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Honka Espoo Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Honka Espoo Nữ thắng
Bại: là số trận Honka Espoo Nữ thua
Thắng: là số trận Honka Espoo Nữ thắng
Bại: là số trận Honka Espoo Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Honka Espoo Nữ và KuPs Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 7 | 34 | 40 | T T H T T T |
2 | KuPs (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 32 | 17 | 15 | 30 | T T H B H T |
3 | HPS (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 26 | T B H T B T |
4 | Aland United (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 19 | 0 | 18 | H B T B H B |
5 | Honka Espoo (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 18 | H T H H T B |
6 | Ilves Tampere (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B B T B |
7 | PK-35 Vantaa (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 22 | -4 | 17 | B T T T H B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 10 | 21 | -11 | 16 | B T T T B T |
9 | PK-35 RY (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B B B H T |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 12 | 50 | -38 | 3 | B B B H B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: