Đối đầu Vantaa vs HJS Akatemia, 21h00 ngày 20/7
Kết quả Vantaa vs HJS Akatemia
Đối đầu Vantaa vs HJS Akatemia
Phong độ Vantaa gần đây
Phong độ HJS Akatemia gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Vantaa vs HJS Akatemia
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vantaa vs HJS Akatemia trước đây
-
18/05/2024HJS Akatemia1 - 1Vantaa0 - 0D
-
16/09/2022HJS Akatemia1 - 3Vantaa1 - 0W
-
29/06/2022Vantaa1 - 0HJS Akatemia1 - 0W
-
08/09/2021HJS Akatemia2 - 2Vantaa1 - 2D
-
05/09/2021Vantaa2 - 0HJS Akatemia1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vantaa vs HJS Akatemia
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs HJS Akatemia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs HJS Akatemia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vantaa vs HJS Akatemia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vantaa (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Vantaa (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
Thắng: là số trận Vantaa thắng
Bại: là số trận Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vantaa và HJS Akatemia trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 15 | 11 | 4 | 0 | 38 | 8 | 30 | 37 | T T T H T T |
2 | KPV | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 20 | 11 | 34 | H H T T T T |
3 | Atlantis | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 10 | 13 | 29 | B T T B H H |
4 | OLS Oulu | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T B H H B |
5 | Jyvaskyla JK | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 24 | 0 | 21 | T H H T H H |
6 | KuPS (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 21 | H B T T B H |
7 | Jazz Pori | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 33 | -4 | 19 | H T B B B T |
8 | RoPS Rovaniemi | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | T T B T H B |
9 | EPS Espoo | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B T H |
10 | PK Keski Uusimaa | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 34 | -9 | 15 | H T H T T B |
11 | VIFK | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H B H |
12 | FC Vaajakoski | 15 | 1 | 2 | 12 | 19 | 40 | -21 | 5 | B B B H B H |
Cập nhật: