Đối đầu HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ, 18h00 ngày 24/8
Kết quả HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
Đối đầu HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
Phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây
Phong độ PK Keski Uusimaa Nữ gần đây
VĐQG Phần Lan nữ 2024: HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Phần Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ trước đây
-
15/06/2024PK Keski Uusimaa (W)0 - 7HJK Helsinki (W)0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HJK Helsinki Nữ vs PK Keski Uusimaa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HJK Helsinki Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
HJK Helsinki Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HJK Helsinki Nữ thắng
Bại: là số trận HJK Helsinki Nữ thua
Thắng: là số trận HJK Helsinki Nữ thắng
Bại: là số trận HJK Helsinki Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HJK Helsinki Nữ và PK Keski Uusimaa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 16 | 15 | 1 | 0 | 48 | 7 | 41 | 46 | H T T T T T |
2 | KuPs (W) | 16 | 10 | 4 | 2 | 42 | 19 | 23 | 34 | H B H T H T |
3 | HPS (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 17 | 17 | 32 | H T B T T T |
4 | Aland United (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 20 | 11 | 24 | T B H B T T |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T H B B T |
6 | Honka Espoo (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | H H T B H B |
7 | Ilves Tampere (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 18 | B B T B H B |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 10 | 25 | -15 | 17 | T T B T H B |
9 | PK-35 RY (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H T B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 16 | 0 | 3 | 13 | 14 | 64 | -50 | 3 | B H B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: