Đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola, 19h00 ngày 10/8
Kết quả Kuopion Elo vs GBK Kokkola
Đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola
Phong độ Kuopion Elo gần đây
Phong độ GBK Kokkola gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Kuopion Elo vs GBK Kokkola
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola trước đây
-
09/06/2024GBK Kokkola4 - 3Kuopion Elo4 - 0L
-
23/09/2023Kuopion Elo2 - 0GBK Kokkola2 - 0W
-
23/04/2023GBK Kokkola2 - 0Kuopion Elo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuopion Elo vs GBK Kokkola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuopion Elo (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Kuopion Elo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
Thắng: là số trận Kuopion Elo thắng
Bại: là số trận Kuopion Elo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuopion Elo và GBK Kokkola trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 18 | 13 | 4 | 1 | 51 | 13 | 38 | 43 | H T T B T T |
2 | KPV | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 23 | 12 | 40 | T T T B T T |
3 | Atlantis | 18 | 9 | 5 | 4 | 27 | 15 | 12 | 32 | B H H B T B |
4 | OLS Oulu | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | H H B T B T |
5 | PK Keski Uusimaa | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 37 | -4 | 24 | T T B T T T |
6 | Jyvaskyla JK | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 32 | -5 | 24 | T H H T B B |
7 | EPS Espoo | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 19 | 3 | 23 | B T H T H T |
8 | Jazz Pori | 18 | 7 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 23 | B B T B H T |
9 | RoPS Rovaniemi | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 21 | T H B T B B |
10 | KuPS (Youth) | 18 | 6 | 3 | 9 | 28 | 34 | -6 | 21 | T B H B B B |
11 | VIFK | 18 | 2 | 5 | 11 | 19 | 44 | -25 | 11 | H B H T B B |
12 | FC Vaajakoski | 18 | 2 | 2 | 14 | 23 | 48 | -25 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật: