Đối đầu Futura Porvoo vs NJS, 20h00 ngày 03/8
Kết quả Futura Porvoo vs NJS
Đối đầu Futura Porvoo vs NJS
Phong độ Futura Porvoo gần đây
Phong độ NJS gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: Futura Porvoo vs NJS
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs NJS trước đây
-
31/05/2024NJS0 - 1Futura Porvoo0 - 0W
-
16/09/2023NJS1 - 0Futura Porvoo1 - 0L
-
09/07/2023Futura Porvoo1 - 4NJS0 - 4L
-
24/09/2022NJS3 - 3Futura Porvoo2 - 2D
-
02/07/2022Futura Porvoo0 - 3NJS0 - 1L
-
28/04/2023Futura Porvoo3 - 2NJS1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Futura Porvoo vs NJS
- Thống kê lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs NJS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs NJS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Futura Porvoo vs NJS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Futura Porvoo (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Futura Porvoo (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Futura Porvoo thắng
Bại: là số trận Futura Porvoo thua
Thắng: là số trận Futura Porvoo thắng
Bại: là số trận Futura Porvoo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Futura Porvoo và NJS trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 17 | 12 | 4 | 1 | 47 | 13 | 34 | 40 | T H T T B T |
2 | KPV | 17 | 11 | 4 | 2 | 33 | 23 | 10 | 37 | T T T T B T |
3 | Atlantis | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 32 | T B H H B T |
4 | OLS Oulu | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 20 | 8 | 28 | B H H B T B |
5 | Jyvaskyla JK | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 28 | -1 | 24 | H T H H T B |
6 | RoPS Rovaniemi | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 27 | -3 | 21 | B T H B T B |
7 | PK Keski Uusimaa | 17 | 6 | 3 | 8 | 30 | 35 | -5 | 21 | H T T B T T |
8 | KuPS (Youth) | 17 | 6 | 3 | 8 | 26 | 31 | -5 | 21 | T T B H B B |
9 | EPS Espoo | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 20 | B B T H T H |
10 | Jazz Pori | 17 | 6 | 2 | 9 | 30 | 36 | -6 | 20 | B B B T B H |
11 | VIFK | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B H B H T B |
12 | FC Vaajakoski | 17 | 2 | 2 | 13 | 22 | 43 | -21 | 8 | B H B H B T |
Cập nhật: