Đối đầu VIFK vs FC Vaajakoski, 20h00 ngày 19/10
Kết quả VIFK vs FC Vaajakoski
Đối đầu VIFK vs FC Vaajakoski
Phong độ VIFK gần đây
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: VIFK vs FC Vaajakoski
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VIFK vs FC Vaajakoski trước đây
-
09/08/2024FC Vaajakoski1 - 1VIFK1 - 0D
-
26/05/2024VIFK2 - 1FC Vaajakoski1 - 1W
-
16/09/2023VIFK1 - 1FC Vaajakoski0 - 0D
-
01/07/2023FC Vaajakoski2 - 1VIFK1 - 0L
-
10/09/2022VIFK0 - 1FC Vaajakoski0 - 0L
-
21/06/2022FC Vaajakoski1 - 1VIFK0 - 0D
-
16/10/2021FC Vaajakoski1 - 0VIFK0 - 0L
-
01/07/2021VIFK1 - 2FC Vaajakoski0 - 1L
-
07/11/2020VIFK4 - 1FC Vaajakoski1 - 0W
-
21/09/2019FC Vaajakoski5 - 0VIFK5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu VIFK vs FC Vaajakoski
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs FC Vaajakoski: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs FC Vaajakoski: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VIFK vs FC Vaajakoski: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VIFK (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
VIFK (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
Thắng: là số trận VIFK thắng
Bại: là số trận VIFK thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VIFK và FC Vaajakoski trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 5 | 9 | T T B T |
2 | VIFK | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Jyvaskyla JK | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T T B |
4 | EPS Espoo | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 4 | T B B H |
5 | KuPS (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B T B B |
6 | FC Vaajakoski | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 1 | B B B H |
Cập nhật: