Đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth), 20h00 ngày 17/8
Kết quả EPS Espoo vs KuPS (Youth)
Đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth)
Phong độ EPS Espoo gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2024: EPS Espoo vs KuPS (Youth)
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth) trước đây
-
02/06/2024KuPS (Youth)2 - 1EPS Espoo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EPS Espoo vs KuPS (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EPS Espoo (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
EPS Espoo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EPS Espoo thắng
Bại: là số trận EPS Espoo thua
Thắng: là số trận EPS Espoo thắng
Bại: là số trận EPS Espoo thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EPS Espoo và KuPS (Youth) trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Klubi 04 Helsinki | 19 | 13 | 5 | 1 | 52 | 14 | 38 | 44 | T T B T T H |
2 | KPV | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T B T T B |
3 | OLS Oulu | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 23 | 10 | 34 | H B T B T T |
4 | Atlantis | 19 | 9 | 6 | 4 | 28 | 16 | 12 | 33 | H H B T B H |
5 | PK Keski Uusimaa | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 38 | -4 | 25 | T B T T T H |
6 | Jyvaskyla JK | 19 | 6 | 7 | 6 | 28 | 33 | -5 | 25 | H H T B B H |
7 | EPS Espoo | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 20 | 3 | 24 | T H T H T H |
8 | RoPS Rovaniemi | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 31 | -3 | 24 | H B T B B T |
9 | Jazz Pori | 19 | 7 | 3 | 9 | 34 | 39 | -5 | 24 | B T B H T H |
10 | KuPS (Youth) | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 36 | -7 | 21 | B H B B B B |
11 | VIFK | 19 | 2 | 6 | 11 | 20 | 45 | -25 | 12 | B H T B B H |
12 | FC Vaajakoski | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 49 | -25 | 9 | B H B T B H |
Cập nhật: