Kết quả TPS Turku vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 30/08
Kết quả TPS Turku vs PK-35 Vantaa
Đối đầu TPS Turku vs PK-35 Vantaa
Phong độ TPS Turku gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/08/202422:30
-
TPS Turku 31PK-35 Vantaa 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 2.75
0.87U 2.75
0.931
1.48X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 1.25
1.08U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPS Turku vs PK-35 Vantaa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 22
-
TPS Turku vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính
-
24'0-1Mustafa Beyai
-
32'0-2Juta Nakanishi
-
58'Mehdi Hetemaj0-2
-
69'Umar Bala Mohammed0-2
-
80'0-2Juta Nakanishi
-
88'Albijon Muzaci1-2
-
88'1-2Samba Sillah
-
90'1-2Ville Viljala
-
90'Atte Sihvonen1-2
-
90'1-2Daniel Rantanen
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPS Turku vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê
-
TPS TurkuPK-35 Vantaa
-
18Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt20
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
140Pha tấn công72
-
-
114Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation