Kết quả SJK Akatemia vs TPS Turku, 20h00 ngày 24/08
Kết quả SJK Akatemia vs TPS Turku
Đối đầu SJK Akatemia vs TPS Turku
Phong độ SJK Akatemia gần đây
Phong độ TPS Turku gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202420:00
-
SJK Akatemia 41TPS Turku 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2.75
0.84U 2.75
0.951
2.63X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.07-0
0.81O 1.25
1.08U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SJK Akatemia vs TPS Turku
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 21
-
SJK Akatemia vs TPS Turku: Diễn biến chính
-
16'Artur Atarah0-0
-
19'0-0Albijon Muzaci
-
34'0-0Umar Bala Mohammed
-
36'Artur Atarah1-0
-
51'Nathaniel Tahmbi1-0
-
65'1-0Aapo Boström
-
68'Sayibu Yakubu1-0
-
70'1-1Niilo Saarikivi
-
89'1-1Aaro Soiniemi
-
90'1-1Matias Niemela
-
90'Turay M.1-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SJK Akatemia vs TPS Turku: Số liệu thống kê
-
SJK AkatemiaTPS Turku
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
1Sút Phạt3
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
81Pha tấn công120
-
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation