Kết quả SalPa vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 17/07
Kết quả SalPa vs SJK Akatemia
Nhận định Salon Palloilijat vs SJK Akatemia, 22h30 ngày 17/7
Đối đầu SalPa vs SJK Akatemia
Phong độ SalPa gần đây
Phong độ SJK Akatemia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/07/202422:30
-
SalPa 32SJK Akatemia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.38X
3.252
2.50Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SalPa vs SJK Akatemia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 16
-
SalPa vs SJK Akatemia: Diễn biến chính
-
21'Otto Lehtisalo1-0
-
24'Otto Lehtisalo1-0
-
27'1-0Lewis Strapp
-
36'Ian Garrett2-0
-
68'Maximus Mikael Tainio2-0
-
79'2-0Bob Nii Armah
-
87'2-1Artur Atarah
-
90'Daniel Kepot2-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SalPa vs SJK Akatemia: Số liệu thống kê
-
SalPaSJK Akatemia
-
6Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
13Sút Phạt4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
8Pha tấn công25
-
-
6Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation