Kết quả SalPa vs KTP Kotka, 20h00 ngày 22/09
Kết quả SalPa vs KTP Kotka
Đối đầu SalPa vs KTP Kotka
Phong độ SalPa gần đây
Phong độ KTP Kotka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202420:00
-
SalPa 32KTP Kotka 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.83O 3.25
1.00U 3.25
0.801
5.25X
4.202
1.44Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 1.25
0.91U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SalPa vs KTP Kotka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 24
-
SalPa vs KTP Kotka: Diễn biến chính
-
4'0-0Santeri Stenius
-
23'0-1Aleksi Tarvonen
-
29'0-2Aleksi Tarvonen
-
57'0-2Kwame Otu
-
63'0-3Luca Weckstrom
-
66'0-4Luca Weckstrom
-
67'Olli Jakonen (Assist:Ian Garrett)1-4
-
78'Oskari Jakonen1-4
-
81'Koki Miyamoto1-4
-
82'Julius Jarvinen1-4
-
90'1-5Alen Harbas
-
90'Koki Miyamoto2-5
-
90'2-5Anttoni Huttunen
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
SalPa vs KTP Kotka: Số liệu thống kê
-
SalPaKTP Kotka
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
3Việt vị2
-
-
1Cứu thua0
-
-
137Pha tấn công137
-
-
70Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation