Kết quả KTP Kotka vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 12/08
Kết quả KTP Kotka vs PK-35 Vantaa
Đối đầu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa
Phong độ KTP Kotka gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202422:30
-
KTP Kotka 32PK-35 Vantaa 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.89O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.33X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KTP Kotka vs PK-35 Vantaa
-
Sân vận động: Arto Tolsa Areena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 19
-
KTP Kotka vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính
-
44'Aleksi Tarvonen (Assist:Mikko Sumusalo)1-0
-
46'1-0Joonas Sundman
-
52'Joni Makela1-0
-
63'Kwame Otu1-0
-
69'1-0Shunta Uchiyama
-
81'1-1Matias Paavola(OW)
-
81'Armaan Wilson1-1
-
83'1-1Mustapha Coker
-
89'1-1Joao Costa
-
90'Matias Paavola (Assist:Santeri Stenius)2-1
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KTP Kotka vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê
-
KTP KotkaPK-35 Vantaa
-
10Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
18Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
13Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
80Pha tấn công68
-
-
82Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation