Kết quả KaPa vs MP MIKELI, 20h00 ngày 14/09
Kết quả KaPa vs MP MIKELI
Đối đầu KaPa vs MP MIKELI
Phong độ KaPa gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:00
-
KaPa 13MP MIKELI 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 3.25
0.90U 3.25
0.751
1.75X
3.752
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KaPa vs MP MIKELI
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024 » vòng 23
-
KaPa vs MP MIKELI: Diễn biến chính
-
26'0-1Aapo Hypponen (Assist:Vilho Huovila)
-
31'0-2Kasper Viramaki
-
33'0-2Aapo Hypponen
-
45'Mikael Pulkkinen0-2
-
49'Elias Kallio (Assist:Mikael Pulkkinen)1-2
-
57'Pekka Hietalahti (Assist:Samuel Tammivuori)2-2
-
90'Samuel Tammivuori3-2
-
90'3-2Benjamin Dahlstrom
- BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
KaPa vs MP MIKELI: Số liệu thống kê
-
KaPaMP MIKELI
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
9Sút Phạt6
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
4Phạm lỗi3
-
-
2Cứu thua4
-
-
129Pha tấn công65
-
-
66Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation