Kết quả Sport Huancayo vs Atletico Grau, 03h00 ngày 26/04
Kết quả Sport Huancayo vs Atletico Grau
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202503:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Huancayo vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Peru 2025 » vòng 11
-
Sport Huancayo vs Atletico Grau: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Huancayo vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
Sport HuancayoAtletico Grau
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T H T |
3 | Universitario De Deportes | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | Alianza Lima | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T B T T T B |
5 | AD Tarma | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 11 | H T T H B T |
6 | Sporting Cristal | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | H T T B B T |
7 | Sport Huancayo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | T T B H T B |
8 | Alianza Atletico Sullana | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 7 | B T B T H B |
9 | Atletico Grau | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | Cusco FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | Sport Boys | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B T H B B |
12 | EM Deportivo Binacional | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | Cienciano | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B T H |
14 | Ayacucho Futbol Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 | B T B H B B |
15 | Los Chankas | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H B H |
16 | Comerciantes Unidos | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | H B H B H |
17 | Alianza Universidad | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B H |
18 | UTC Cajamarca | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | -7 | 2 | B B H H |
19 | Juan Pablo II College | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B |
Title Play-offs