Kết quả UTC Cajamarca vs Alianza Lima, 03h00 ngày 19/10
Kết quả UTC Cajamarca vs Alianza Lima
Đối đầu UTC Cajamarca vs Alianza Lima
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Alianza Lima gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.80O 2.5
0.70U 2.5
1.051
4.75X
3.502
1.65Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTC Cajamarca vs Alianza Lima
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 14
-
UTC Cajamarca vs Alianza Lima: Diễn biến chính
-
59'0-1Jose Paolo Guerrero Gonzales
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
UTC Cajamarca vs Alianza Lima: Số liệu thống kê
-
UTC CajamarcaAlianza Lima
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
12Sút Phạt17
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
249Số đường chuyền398
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
6Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách8
-
-
73Pha tấn công102
-
-
40Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs