Kết quả Sport Huancayo vs Sarmiento Ayacucho, 01h00 ngày 19/08
Kết quả Sport Huancayo vs Sarmiento Ayacucho
Đối đầu Sport Huancayo vs Sarmiento Ayacucho
Phong độ Sport Huancayo gần đây
Phong độ Sarmiento Ayacucho gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/08/202101:00
-
Sport Huancayo 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2
0.86U 2
0.961
2.43X
2.902
2.76Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Huancayo vs Sarmiento Ayacucho
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Peru 2021 » vòng 7
-
Sport Huancayo vs Sarmiento Ayacucho: Diễn biến chính
-
23'0-1Pablo Damian Lavandeira Hernandez
-
27'Alexis Rojas0-1
-
35'Jarlin Quintero0-1
-
39'Joazhio Arroe0-1
-
40'0-1Joaquin Aguirre
-
41'Jarlin Quintero1-1
-
54'1-1Luis Carranza
-
79'Marcio Valverde1-1
-
79'1-1Villamarin R.
-
80'Joazhio Arroe1-1
-
86'Jimmy Valoyes1-1
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Huancayo vs Sarmiento Ayacucho: Số liệu thống kê
-
Sport HuancayoSarmiento Ayacucho
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
428Số đường chuyền340
-
-
20Phạm lỗi29
-
-
1Việt vị3
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách14
-
-
92Pha tấn công116
-
-
53Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs