Kết quả Sport Boys vs Atletico Grau, 03h00 ngày 15/09
Kết quả Sport Boys vs Atletico Grau
Đối đầu Sport Boys vs Atletico Grau
Phong độ Sport Boys gần đây
Phong độ Atletico Grau gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202403:00
-
Sport Boys 10Atletico Grau 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.25
0.83U 2.25
0.801
2.06X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Boys vs Atletico Grau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 10
-
Sport Boys vs Atletico Grau: Diễn biến chính
-
64'Jesus Barco0-0
-
66'0-0Rodrigo Tapia
-
80'0-0Rafael Guarderas
-
90'0-0Piero Vivanco
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Sport Boys vs Atletico Grau: Số liệu thống kê
-
Sport BoysAtletico Grau
-
2Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
354Số đường chuyền381
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
4Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn8
-
-
5Thử thách9
-
-
92Pha tấn công104
-
-
20Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs