Kết quả Cienciano vs Sporting Cristal, 08h00 ngày 23/10
Kết quả Cienciano vs Sporting Cristal
Nhận định Cienciano vs Sporting Cristal, vòng 35 VĐQG Peru 08h00 ngày 23/10/2023
Đối đầu Cienciano vs Sporting Cristal
Phong độ Cienciano gần đây
Phong độ Sporting Cristal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/10/202308:00
-
Sporting Cristal 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.25X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs Sporting Cristal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Peru 2023 » vòng 18
-
Cienciano vs Sporting Cristal: Diễn biến chính
-
32'0-0Brenner Marlos Varanda de Oliveira Goal Disallowed
-
35'0-0Brenner Marlos Varanda de Oliveira
-
44'0-0Rafael Julian Lutiger Vidalon
-
55'0-0Yoshimar Yotun Goal Disallowed
-
90'Danilo Ezequiel Carando (Assist:Ayrthon Quintana)1-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs Sporting Cristal: Số liệu thống kê
-
CiencianoSporting Cristal
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
29Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
24Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút5
-
-
11Sút Phạt14
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
266Số đường chuyền468
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị5
-
-
8Đánh đầu thành công2
-
-
8Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách4
-
-
70Pha tấn công110
-
-
27Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs