Kết quả Cienciano vs Sport Huancayo, 06h00 ngày 19/09
Kết quả Cienciano vs Sport Huancayo
Đối đầu Cienciano vs Sport Huancayo
Phong độ Cienciano gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202406:00
-
Cienciano 13Sport Huancayo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.5
0.98U 2.5
0.841
1.95X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cienciano vs Sport Huancayo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 11
-
Cienciano vs Sport Huancayo: Diễn biến chính
-
19'Claudio Torrejon Tineo (Assist:Alfredo Ramua)1-0
-
39'Carlos Jhon Garces Acosta (Assist:Josue Daniel Estrada Aguilar)2-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Cienciano vs Sport Huancayo: Số liệu thống kê
-
CiencianoSport Huancayo
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
0Cản sút1
-
-
1Sút Phạt5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
106Số đường chuyền141
-
-
3Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
4Rê bóng thành công1
-
-
1Thử thách2
-
-
38Pha tấn công36
-
-
23Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs