Kết quả Atletico Grau vs UTC Cajamarca, 01h00 ngày 01/10
Kết quả Atletico Grau vs UTC Cajamarca
Đối đầu Atletico Grau vs UTC Cajamarca
Phong độ Atletico Grau gần đây
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202401:00
-
Atletico Grau 14UTC Cajamarca 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.80O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.61X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs UTC Cajamarca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2024 » vòng 13
-
Atletico Grau vs UTC Cajamarca: Diễn biến chính
-
30'Neri Ricardo Bandiera (Assist:Elsar Rodas Mendoza)1-0
-
47'1-0Jarlin Quintero Card changed
-
48'1-0Jarlin Quintero
-
51'Nicolas Amadeo Figueroa Rodriguez1-0
-
56'Neri Ricardo Bandiera2-0
-
89'Paulo de la Cruz (Assist:Tomas Sandoval)3-0
-
90'Tomas Sandoval4-0
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs UTC Cajamarca: Số liệu thống kê
-
Atletico GrauUTC Cajamarca
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút1
-
-
6Sút Phạt7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
554Số đường chuyền235
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách2
-
-
116Pha tấn công56
-
-
54Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs