Kết quả Alianza Lima vs FBC Melgar, 08h30 ngày 29/09
Kết quả Alianza Lima vs FBC Melgar
Đối đầu Alianza Lima vs FBC Melgar
Phong độ Alianza Lima gần đây
Phong độ FBC Melgar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202408:30
-
Alianza Lima 31FBC Melgar 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.25
0.92U 2.25
0.881
1.80X
3.402
4.75Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alianza Lima vs FBC Melgar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Peru 2024 » vòng 13
-
Alianza Lima vs FBC Melgar: Diễn biến chính
-
16'0-0Matias Lazo No penalty confirmed
-
31'0-1Jean Pierre Archimbaud Arriaran (Assist:Tomas Martinez)
-
45'Juan Pablo Freytes0-1
-
51'0-1Matias Lazo
-
53'Jhamir D Arrigo (Assist:Jose Paolo Guerrero Gonzales)1-1
-
55'1-1Pablo Damian Lavandeira Hernandez
-
58'Carlos Augusto Zambrano Ochandarte1-1
-
78'Kevin Quevedo1-1
-
79'1-1Cristian Ariel Bordacahar
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Alianza Lima vs FBC Melgar: Số liệu thống kê
-
Alianza LimaFBC Melgar
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
22Sút Phạt18
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
351Số đường chuyền271
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công23
-
-
6Đánh chặn4
-
-
7Thử thách5
-
-
118Pha tấn công82
-
-
67Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs