Đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo, 03h15 ngày 03/11
Kết quả UTC Cajamarca vs Sport Huancayo
Đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo
Phong độ UTC Cajamarca gần đây
Phong độ Sport Huancayo gần đây
VĐQG Peru 2024: UTC Cajamarca vs Sport Huancayo
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo trước đây
-
25/05/2024Sport Huancayo1 - 1UTC Cajamarca0 - 0D
-
01/07/2023UTC Cajamarca0 - 0Sport Huancayo0 - 0D
-
13/05/2023Sport Huancayo5 - 1UTC Cajamarca2 - 1L
-
15/08/2022Sport Huancayo4 - 0UTC Cajamarca0 - 0L
-
22/03/2022UTC Cajamarca3 - 4Sport Huancayo0 - 0L
-
01/08/2021Sport Huancayo0 - 0UTC Cajamarca0 - 0D
-
19/08/2020Sport Huancayo2 - 0UTC Cajamarca1 - 0L
-
08/09/2019Sport Huancayo2 - 1UTC Cajamarca1 - 0L
-
08/04/2021Sport Huancayo4 - 0UTC Cajamarca2 - 0L
-
18/03/2021UTC Cajamarca0 - 1Sport Huancayo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 0 | 3 | 5 |
Copa Sudamericana | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTC Cajamarca vs Sport Huancayo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTC Cajamarca (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
UTC Cajamarca (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
Thắng: là số trận UTC Cajamarca thắng
Bại: là số trận UTC Cajamarca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTC Cajamarca và Sport Huancayo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: