Đối đầu Sporting Cristal vs FBC Melgar, 09h00 ngày 14/3
Kết quả Sporting Cristal vs FBC Melgar
Nhận định Sporting Cristal vs Melgar, 9h ngày 14/3
Đối đầu Sporting Cristal vs FBC Melgar
Phong độ Sporting Cristal gần đây
Phong độ FBC Melgar gần đây
VĐQG Peru 2024: Sporting Cristal vs FBC Melgar
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/3/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs FBC Melgar trước đây
-
24/07/2023FBC Melgar1 - 1Sporting Cristal1 - 0D
-
18/02/2023Sporting Cristal1 - 0FBC Melgar1 - 0W
-
07/11/2022Sporting Cristal0 - 2FBC Melgar0 - 0L
-
03/11/2022FBC Melgar2 - 0Sporting Cristal0 - 0L
-
18/07/2022FBC Melgar0 - 1Sporting Cristal0 - 1W
-
14/02/2022Sporting Cristal2 - 2FBC Melgar1 - 1D
-
28/08/2021FBC Melgar0 - 1Sporting Cristal0 - 0W
-
17/02/2020FBC Melgar1 - 0Sporting Cristal0 - 0L
-
10/11/2019FBC Melgar2 - 3Sporting Cristal0 - 1W
-
25/05/2019Sporting Cristal2 - 3FBC Melgar1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Cristal vs FBC Melgar
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs FBC Melgar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs FBC Melgar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Cristal vs FBC Melgar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Cristal (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sporting Cristal (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Cristal thắng
Bại: là số trận Sporting Cristal thua
Thắng: là số trận Sporting Cristal thắng
Bại: là số trận Sporting Cristal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Cristal và FBC Melgar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 20 | T T H T H T |
2 | Sporting Cristal | 7 | 6 | 1 | 0 | 22 | 7 | 15 | 19 | T H T T T T |
3 | Sport Huancayo | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | T T H T B H |
4 | Cienciano | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 9 | 3 | 13 | H H T T H H |
5 | Alianza Lima | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 8 | 5 | 12 | T B T T B B |
6 | Comerciantes Unidos | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 13 | -1 | 11 | T T H B H T |
7 | Cusco FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | B T B H T B |
8 | FBC Melgar | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 10 | B T B T H T |
9 | Sport Boys | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 9 | 1 | 9 | B T B T B T |
10 | Los Chankas | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | B T B B T B |
11 | UTC Cajamarca | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | H T B H B B |
12 | AD Tarma | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | H B T H T B |
13 | Atletico Grau | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T H H B H |
14 | Alianza Atletico Sullana | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B T B T B |
15 | Deportivo Union Comercio | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 5 | H B B B T H |
16 | Univ.Cesar Vallejo | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | T B H B H B |
17 | Carlos Manucci | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 20 | -13 | 5 | H B B B H T |
18 | Deportivo Garcilaso | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B T B H |
Title Play-offs
Cập nhật: