Kết quả resistencia SC vs Guarani CA, 04h00 ngày 14/11
Kết quả resistencia SC vs Guarani CA
Nhận định Resistencia vs Club Guarani, vòng 42 VĐQG Paraguay 04h00 ngày 14/11/2023
Đối đầu resistencia SC vs Guarani CA
Phong độ resistencia SC gần đây
Phong độ Guarani CA gần đây
-
Thứ ba, Ngày 14/11/202304:00
-
resistencia SC 4 10Guarani CA 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.03O 2.75
0.92U 2.75
0.941
3.30X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.96O 1.25
1.14U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu resistencia SC vs Guarani CA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Paraguay 2023 » vòng 20
-
resistencia SC vs Guarani CA: Diễn biến chính
-
5'0-1César Miño
-
37'0-1Jose David Moya Rojas
-
54'Christian Martínez0-1
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH bóng đá PARA mới nhất
-
resistencia SC vs Guarani CA: Số liệu thống kê
-
resistencia SCGuarani CA
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
109Pha tấn công109
-
-
60Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Paraguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpia Asuncion | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 11 | 13 | 36 | H T H T T B |
2 | FC Nacional Asuncion | 18 | 8 | 6 | 4 | 19 | 12 | 7 | 30 | T B H H T B |
3 | Sportivo Ameliano | 18 | 8 | 6 | 4 | 19 | 12 | 7 | 30 | T T H T T T |
4 | 2 de Mayo PJC | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T H B H T |
5 | Cerro Porteno | 18 | 8 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 28 | B B T T B H |
6 | Guarani CA | 18 | 5 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 27 | H T H T H H |
7 | Sportivo Luqueno | 18 | 5 | 7 | 6 | 25 | 28 | -3 | 22 | H T T H H T |
8 | General Caballero LJM | 18 | 4 | 9 | 5 | 12 | 17 | -5 | 21 | H H B H B H |
9 | Libertad | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | -7 | 19 | B B B B B B |
10 | Sportivo Trinidense | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 22 | -5 | 17 | H B T B H B |
11 | Sol de America | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 21 | -3 | 16 | H H H B T T |
12 | Tacuary | 18 | 3 | 4 | 11 | 13 | 29 | -16 | 13 | B B B H B H |
LIBC qualifying