Đối đầu Independiente Luque vs Martin Ledesma, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Independiente Luque vs Martin Ledesma
Đối đầu Independiente Luque vs Martin Ledesma
Phong độ Independiente Luque gần đây
Phong độ Martin Ledesma gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: Independiente Luque vs Martin Ledesma
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Luque vs Martin Ledesma trước đây
-
07/07/2024Martin Ledesma2 - 0Independiente Luque2 - 0L
-
12/09/2023Independiente Luque1 - 2Martin Ledesma1 - 1L
-
04/06/2023Martin Ledesma0 - 4Independiente Luque0 - 1W
-
30/07/2022Martin Ledesma0 - 0Independiente Luque0 - 0D
-
23/04/2022Independiente Luque5 - 2Martin Ledesma2 - 1W
-
01/09/2013Independiente Luque2 - 2Martin Ledesma1 - 1D
-
13/05/2013Martin Ledesma0 - 3Independiente Luque0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Luque vs Martin Ledesma
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Luque vs Martin Ledesma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Luque vs Martin Ledesma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Luque vs Martin Ledesma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Luque (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Independiente Luque (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Luque thắng
Bại: là số trận Independiente Luque thua
Thắng: là số trận Independiente Luque thắng
Bại: là số trận Independiente Luque thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Luque và Martin Ledesma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 19 | 37 | 64 | T H T T T H |
2 | Atletico Tembetary | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 21 | 24 | 62 | T H T T T H |
3 | Deportivo Carapegua | 29 | 16 | 7 | 6 | 42 | 26 | 16 | 55 | B H T H T T |
4 | Sportivo San Lorenzo | 29 | 12 | 9 | 8 | 33 | 29 | 4 | 45 | T H B H T T |
5 | Encarnacion FC | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | B H B H B H |
6 | Deportivo Santani | 29 | 11 | 9 | 9 | 35 | 31 | 4 | 42 | T T T H H T |
7 | resistencia SC | 29 | 12 | 6 | 11 | 34 | 35 | -1 | 42 | H H T H T T |
8 | Guairena | 29 | 10 | 11 | 8 | 30 | 24 | 6 | 41 | B H B H H T |
9 | Rubio nu | 29 | 10 | 9 | 10 | 31 | 34 | -3 | 39 | B T H H T B |
10 | Independiente Luque | 29 | 10 | 8 | 11 | 32 | 34 | -2 | 38 | H T T T T H |
11 | 12 de Junio VH | 29 | 9 | 8 | 12 | 33 | 35 | -2 | 35 | T B H B B B |
12 | Club Fernando de la Mora | 29 | 8 | 10 | 11 | 30 | 32 | -2 | 34 | H B H H B T |
13 | Martin Ledesma | 29 | 7 | 12 | 10 | 25 | 34 | -9 | 33 | B H B H B B |
14 | 3 De Febrero | 29 | 5 | 11 | 13 | 21 | 35 | -14 | 26 | T H B H B B |
15 | Sol de America Pastoreo | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 48 | -21 | 23 | H T B B B B |
16 | Atletico Colegiales | 29 | 2 | 4 | 23 | 26 | 67 | -41 | 10 | B B B B B B |
17 | Silvio Pettirossi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | Benjamin Aceval | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
19 | Cristobal Colon JAS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
20 | Atlantida SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
21 | 24 de Setiembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | Cristobal Colon | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
23 | Club Sport Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
24 | 3 de Noviembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: