Đối đầu Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta, 06h30 ngày 05/10
Kết quả Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta
Đối đầu Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta
Phong độ Atletico Tembetary gần đây
Phong độ Deportivo Recoleta gần đây
Hạng 2 Paraguay 2024: Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta
-
Giải đấu: Hạng 2 ParaguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta trước đây
-
29/06/2024Deportivo Recoleta1 - 1Atletico Tembetary1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Paraguay | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tembetary vs Deportivo Recoleta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tembetary (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atletico Tembetary (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tembetary thắng
Bại: là số trận Atletico Tembetary thua
Thắng: là số trận Atletico Tembetary thắng
Bại: là số trận Atletico Tembetary thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Paraguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tembetary và Deportivo Recoleta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Paraguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Paraguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Recoleta | 28 | 19 | 6 | 3 | 56 | 19 | 37 | 63 | H T H T T T |
2 | Atletico Tembetary | 28 | 19 | 4 | 5 | 45 | 21 | 24 | 61 | B T H T T T |
3 | Deportivo Carapegua | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 25 | 15 | 52 | B B H T H T |
4 | Encarnacion FC | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B H B H B |
5 | Sportivo San Lorenzo | 28 | 11 | 9 | 8 | 30 | 27 | 3 | 42 | T T H B H T |
6 | Deportivo Santani | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 31 | 1 | 39 | B T T T H H |
7 | Rubio nu | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 39 | H B T H H T |
8 | resistencia SC | 28 | 11 | 6 | 11 | 32 | 34 | -2 | 39 | T H H T H T |
9 | Guairena | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | T B H B H H |
10 | Independiente Luque | 28 | 10 | 7 | 11 | 30 | 32 | -2 | 37 | H H T T T T |
11 | 12 de Junio VH | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 33 | -1 | 35 | H T B H B B |
12 | Martin Ledesma | 28 | 7 | 12 | 9 | 24 | 32 | -8 | 33 | H B H B H B |
13 | Club Fernando de la Mora | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 32 | -7 | 31 | B H B H H B |
14 | 3 De Febrero | 28 | 5 | 11 | 12 | 19 | 32 | -13 | 26 | H T H B H B |
15 | Sol de America Pastoreo | 28 | 6 | 5 | 17 | 27 | 45 | -18 | 23 | B H T B B B |
16 | Atletico Colegiales | 28 | 2 | 4 | 22 | 26 | 62 | -36 | 10 | T B B B B B |
17 | Silvio Pettirossi | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | Benjamin Aceval | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
19 | Cristobal Colon JAS | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
20 | Atlantida SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
21 | 24 de Setiembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
22 | Cristobal Colon | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
23 | Club Sport Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
24 | 3 de Noviembre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: