Kết quả Clud Libertad vs Guarani CA, 07h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Paraguay 2024 » vòng 14

  • Clud Libertad vs Guarani CA: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Walter Rodrigo Gonzalez Sosa (Assist:Richard Prieto)
  • 51'
    0-1
    Paul Riveros
  • 54'
    Gustavo Aguilar  
    Nestor Gimenez  
    0-1
  • 54'
    Ivan Franco  
    Angel Lucena  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Nicolas Barrientos
     Daniel Perez
  • 58'
    0-1
     Mathias Martinez
     Cesar Mino
  • 62'
    Ivan Rodrigo Piris Leguizamon
    0-1
  • 65'
    0-1
    Gustavo Vargas
  • 68'
    0-1
     Wilson Ibarrola
     Alexis Cantero
  • 68'
    0-1
     Alcides Benítez
     Richard Prieto
  • 70'
    Antonio Bareiro  
    Hector Villalba  
    0-1
  • 70'
    Ivan Rodrigo Ramirez Segovia  
    Ivan Rodrigo Piris Leguizamon  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Alan Pereira
     Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
  • 79'
    Rubén Lezcano  
    Alexis Fretes  
    0-1
  • 86'
    0-2
    goal Alan Pereira (Assist:Alcides Benítez)
  • Libertad vs Guarani CA: Đội hình chính và dự bị

  • Libertad4-3-2-1
    1
    Martin Silva
    4
    Nestor Gimenez
    5
    Diego Francisco Viera Ruiz Diaz
    14
    Luis Carlos Cardozo Espillaga
    33
    Ivan Rodrigo Piris Leguizamon
    13
    Alejandro Daniel Silva Gonzalez
    36
    Angel Lucena
    26
    Hernesto Caballero Benitez
    15
    Hector Villalba
    32
    Alexis Fretes
    24
    Roque Santa Cruz Cantero
    9
    Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
    11
    Richard Prieto
    18
    Cesar Mino
    14
    Gustavo Vargas
    7
    Agustín Manzur
    8
    Estivel Ivan Moreira Benitez
    37
    Daniel Perez
    3
    Paul Riveros
    27
    Fernando Román
    32
    Alexis Cantero
    23
    Gaspar Andres Servio
    Guarani CA4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gustavo Aguilar
    20Antonio Bareiro
    28Marcelo Fabian Fernandez Benitez
    18Ivan Franco
    27Miguel Jacquet
    19Rubén Lezcano
    11William Gabriel Mendieta Pintos
    8Bautista Merlini
    12Rodrigo Mario Morinigo Acosta
    2Ivan Rodrigo Ramirez Segovia
    16Cristian Miguel Riveros Nunez
    35Rodrigo Villalba
    Nicolas Barrientos 29
    Alcides Benítez 2
    Alvaro Cuello 20
    Wilson Ibarrola 4
    Anderson Leguizamon 28
    Mario Lopez Quintana 5
    Gustavo Marecos 6
    Antonio Marin 25
    Mathias Martinez 10
    Alan Pereira 35
    Martin Rodriguez 12
    Juan Santacruz 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Garnero
    Hernan Rodrigo Lopez
  • BXH VĐQG Paraguay
  • BXH bóng đá PARA mới nhất
  • Clud Libertad vs Guarani CA: Số liệu thống kê

  • Clud Libertad
    Guarani CA
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Paraguay 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olimpia Asuncion 20 11 7 2 27 12 15 40 H T T B T H
2 2 de Mayo PJC 20 9 6 5 23 15 8 33 H B H T T H
3 Sportivo Ameliano 20 9 6 5 21 14 7 33 H T T T B T
4 FC Nacional Asuncion 20 8 7 5 21 15 6 31 H H T B H B
5 Guarani CA 20 6 13 1 20 14 6 31 H T H H H T
6 Cerro Porteno 21 8 5 8 24 25 -1 29 T B H H B B
7 Sportivo Trinidense 21 6 6 9 24 27 -3 24 B H B T H T
8 General Caballero LJM 20 5 9 6 16 20 -4 24 B H B H B T
9 Sportivo Luqueno 20 5 8 7 25 30 -5 23 T H H T H B
10 Libertad 20 5 5 10 18 27 -9 20 B B B B H B
11 Sol de America 20 4 6 10 21 24 -3 18 H B T T H H
12 Tacuary 20 4 4 12 15 32 -17 16 B H B H B T

LIBC qualifying