Kết quả Plaza Amador vs CD Arabe Unido, 08h30 ngày 26/01
Kết quả Plaza Amador vs CD Arabe Unido
Đối đầu Plaza Amador vs CD Arabe Unido
Phong độ Plaza Amador gần đây
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202508:30
-
Plaza Amador 32CD Arabe Unido 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.75
0.83U 1.75
0.981
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
1.03U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plaza Amador vs CD Arabe Unido
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Panama 2025 » vòng 2
-
Plaza Amador vs CD Arabe Unido: Diễn biến chính
-
14'0-1Guido Rouse
-
25'0-1Mario Breary
-
34'Rodriguez J.0-1
-
37'Alberto Quintero1-1
-
42'1-1Mario Breary
-
53'1-1Leonel Triana
-
65'1-1Alexis Palacios
-
68'Anel Ryce1-1
-
74'Yoameth Murillo1-1
-
90'Ricardo Buitrago2-1
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Plaza Amador vs CD Arabe Unido: Số liệu thống kê
-
Plaza AmadorCD Arabe Unido
-
7Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
131Pha tấn công79
-
-
82Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Panama 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Independente | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Sporting San Miguelito | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | Alianza FC (PAN) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Veraguas FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Plaza Amador | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Costa Del Este | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | CD Universitario | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Tauro FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
9 | San Francisco FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
10 | CD Arabe Unido | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
11 | Herrera FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | UMECIT | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |