Kết quả Veraguas FC vs Costa Del Este, 07h00 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Panama 2024 » vòng 10

  • Veraguas FC vs Costa Del Este: Diễn biến chính

  • 6'
    Alexis Cundumi goal 
    1-0
  • 34'
    Derick Edmund
    1-0
  • 35'
    Jose Luis Cordero
    1-0
  • 54'
    Wesley Cabrera
    1-0
  • 61'
    Jair Catuy goal 
    2-0
  • 67'
    Alexis Cundumi goal 
    3-0
  • 90'
    Juan Sagel goal 
    4-0
  • BXH VĐQG Panama
  • BXH bóng đá Panama mới nhất
  • Veraguas FC vs Costa Del Este: Số liệu thống kê

  • Veraguas FC
    Costa Del Este
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Panama 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Francisco FC 16 9 4 3 18 14 4 31 T T T T B T
2 Costa Del Este 16 8 5 3 22 16 6 29 B T H B T H
3 Tauro FC 16 8 4 4 21 11 10 28 T B T T H H
4 Plaza Amador 16 8 2 6 21 17 4 26 T H B B B T
5 Herrera FC 16 7 4 5 28 23 5 25 H T T B T B
6 CA Independente 16 7 3 6 24 16 8 24 T B T H T T
7 Alianza FC (PAN) 16 6 5 5 17 19 -2 23 T H H T H B
8 UMECIT 16 5 6 5 14 15 -1 21 B B B H T H
9 Sporting San Miguelito 16 5 6 5 18 18 0 21 H T T T H T
10 CD Universitario 16 3 7 6 18 24 -6 16 B B B T B H
11 Veraguas FC 16 2 3 11 20 31 -11 9 B T B B B B
12 CD Arabe Unido 16 1 5 10 12 29 -17 8 B B B B H B