Kết quả UMECIT vs Alianza FC (PAN), 04h00 ngày 16/09
Kết quả UMECIT vs Alianza FC (PAN)
Đối đầu UMECIT vs Alianza FC (PAN)
Phong độ UMECIT gần đây
Phong độ Alianza FC (PAN) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/09/202404:00
-
UMECIT 23Alianza FC (PAN) 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.05O 2
0.95U 2
0.701
2.60X
3.052
2.47Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UMECIT vs Alianza FC (PAN)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Panama 2024 » vòng 9
-
UMECIT vs Alianza FC (PAN): Diễn biến chính
-
20'0-1Heuyin Guardia
-
26'0-1Oliver Cawthorne
-
29'Erick Eleazar Rodriguez Martinez1-1
-
69'Victor Medina1-1
-
74'1-1Maikell Diaz
-
78'1-1John Asprilla
-
84'Alberto Saldana2-1
-
88'Alexis Palacios3-1
-
90'Hiberto Peralta3-1
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
UMECIT vs Alianza FC (PAN): Số liệu thống kê
-
UMECITAlianza FC (PAN)
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
85Pha tấn công82
-
-
39Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |