Kết quả Herrera FC vs UMECIT, 04h00 ngày 14/10
Kết quả Herrera FC vs UMECIT
Đối đầu Herrera FC vs UMECIT
Phong độ Herrera FC gần đây
Phong độ UMECIT gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/10/202404:00
-
Herrera FC 62UMECIT 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2.25
0.91U 2.25
0.731
2.70X
3.202
2.40Hiệp 1+0
1.00-0
0.80OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herrera FC vs UMECIT
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2024 » vòng 13
-
Herrera FC vs UMECIT: Diễn biến chính
-
12'Juan Grisales0-0
-
13'0-0Kevin Candelo
-
16'Alberto Garcia0-0
-
20'0-0
-
33'0-0Martin Jimenez
-
39'0-0Victor Medina
-
55'0-0Alexis Palacios
-
64'Angel Caicedo1-0
-
66'1-0Andres Palmezano
-
70'Javier de la Espada1-0
-
74'Samuel Baptista1-0
-
87'Jordy Hidalgo1-0
-
90'Ricardo Jimenez2-0
-
90'2-0
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Herrera FC vs UMECIT: Số liệu thống kê
-
Herrera FCUMECIT
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
80Pha tấn công101
-
-
56Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |