Kết quả Herrera FC vs CA Independente, 04h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Panama 2024 » vòng 16

  • Herrera FC vs CA Independente: Diễn biến chính

  • 18'
    Angel Caicedo
    0-0
  • 22'
    Ronni Nelson Villarreal Vega
    0-0
  • 23'
    0-0
    Jorge Clement
  • 31'
    0-1
    goal Israel Serna
  • 43'
    0-2
    goal Davis Contreras
  • 46'
    0-2
    Luis Fields
  • 52'
    Porfirio Avila goal 
    1-2
  • 66'
    1-2
    Aimar Modelo
  • 85'
    1-2
  • BXH VĐQG Panama
  • BXH bóng đá Panama mới nhất
  • Herrera FC vs CA Independente: Số liệu thống kê

  • Herrera FC
    CA Independente
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Panama 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Francisco FC 16 9 4 3 18 14 4 31 T T T T B T
2 Costa Del Este 16 8 5 3 22 16 6 29 B T H B T H
3 Tauro FC 16 8 4 4 21 11 10 28 T B T T H H
4 Plaza Amador 16 8 2 6 21 17 4 26 T H B B B T
5 Herrera FC 16 7 4 5 28 23 5 25 H T T B T B
6 CA Independente 16 7 3 6 24 16 8 24 T B T H T T
7 Alianza FC (PAN) 16 6 5 5 17 19 -2 23 T H H T H B
8 UMECIT 16 5 6 5 14 15 -1 21 B B B H T H
9 Sporting San Miguelito 16 5 6 5 18 18 0 21 H T T T H T
10 CD Universitario 16 3 7 6 18 24 -6 16 B B B T B H
11 Veraguas FC 16 2 3 11 20 31 -11 9 B T B B B B
12 CD Arabe Unido 16 1 5 10 12 29 -17 8 B B B B H B