Kết quả CD Universitario vs CD Arabe Unido, 06h00 ngày 10/11
Kết quả CD Universitario vs CD Arabe Unido
Đối đầu CD Universitario vs CD Arabe Unido
Phong độ CD Universitario gần đây
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202406:00
-
CD Universitario 2 10CD Arabe Unido 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.88O 2.25
0.96U 2.25
0.691
3.50X
2.752
2.12Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Universitario vs CD Arabe Unido
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2024 » vòng
-
CD Universitario vs CD Arabe Unido: Diễn biến chính
-
9'Osvaldo Valencia0-0
-
45'Juan Tobon0-0
-
45'0-0Herbert G.
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CD Universitario vs CD Arabe Unido: Số liệu thống kê
-
CD UniversitarioCD Arabe Unido
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
52Pha tấn công68
-
-
20Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |