Kết quả CD Arabe Unido vs Alianza FC (PAN), 08h15 ngày 13/10
Kết quả CD Arabe Unido vs Alianza FC (PAN)
Đối đầu CD Arabe Unido vs Alianza FC (PAN)
Phong độ CD Arabe Unido gần đây
Phong độ Alianza FC (PAN) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202408:15
-
Alianza FC (PAN) 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2
0.90U 2
0.901
2.25X
2.882
3.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Arabe Unido vs Alianza FC (PAN)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Panama 2024 » vòng 13
-
CD Arabe Unido vs Alianza FC (PAN): Diễn biến chính
-
29'Angel Sanchez1-0
-
73'1-0Ansony Frias
-
78'Victor Alfredo Griffith Mullins2-0
-
83'2-1Gabriel Chiari De Leon
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
CD Arabe Unido vs Alianza FC (PAN): Số liệu thống kê
-
CD Arabe UnidoAlianza FC (PAN)
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
115Pha tấn công135
-
-
75Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |