Kết quả Atletico Chiriqui vs Costa Del Este, 04h00 ngày 25/09
Kết quả Atletico Chiriqui vs Costa Del Este
Đối đầu Atletico Chiriqui vs Costa Del Este
Phong độ Atletico Chiriqui gần đây
Phong độ Costa Del Este gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/09/202304:00
-
Costa Del Este 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.70O 2.5
0.82U 2.5
0.821
3.25X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.15O 1
0.93U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Chiriqui vs Costa Del Este
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Panama 2023 » vòng 10
-
Atletico Chiriqui vs Costa Del Este: Diễn biến chính
-
4'0-1Rolon J.
-
40'0-1Ruiz C.
-
43'Aizpu A.1-1
-
61'1-2Mitre R.
-
64'Lopez R.1-2
-
73'Meneses R.1-2
-
75'1-2Cawthorne O.
-
90'1-2Gomez A.
-
90'Aparicio R.1-2
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
Atletico Chiriqui vs Costa Del Este: Số liệu thống kê
-
Atletico ChiriquiCosta Del Este
-
1Phạt góc4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
75Pha tấn công73
-
-
32Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Panama 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |