Đối đầu CA Independente vs San Francisco FC, 08h30 ngày 19/10
Kết quả CA Independente vs San Francisco FC
Đối đầu CA Independente vs San Francisco FC
Phong độ CA Independente gần đây
Phong độ San Francisco FC gần đây
VĐQG Panama 2024: CA Independente vs San Francisco FC
-
Giải đấu: VĐQG PanamaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Independente vs San Francisco FC trước đây
-
27/07/2024San Francisco FC1 - 2CA Independente1 - 1W
-
13/04/2024San Francisco FC3 - 1CA Independente0 - 1L
-
04/02/2024CA Independente3 - 0San Francisco FC2 - 0W
-
15/10/2023CA Independente2 - 0San Francisco FC0 - 0W
-
29/07/2023San Francisco FC0 - 2CA Independente0 - 0W
-
15/04/2023CA Independente3 - 0San Francisco FC2 - 0W
-
28/01/2023San Francisco FC2 - 2CA Independente1 - 1D
-
01/10/2022San Francisco FC0 - 2CA Independente0 - 0W
-
30/07/2022CA Independente2 - 0San Francisco FC0 - 0W
-
24/04/2022CA Independente1 - 4San Francisco FC1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu CA Independente vs San Francisco FC
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Independente vs San Francisco FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Independente vs San Francisco FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Panama | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Independente vs San Francisco FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Independente (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
CA Independente (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Independente thắng
Bại: là số trận CA Independente thua
Thắng: là số trận CA Independente thắng
Bại: là số trận CA Independente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Panama mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Independente và San Francisco FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Panama mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Panama 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Francisco FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31 | T T T T B T |
2 | Costa Del Este | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 29 | B T H B T H |
3 | Tauro FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 28 | T B T T H H |
4 | Plaza Amador | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 17 | 4 | 26 | T H B B B T |
5 | Herrera FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 25 | H T T B T B |
6 | CA Independente | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 24 | T B T H T T |
7 | Alianza FC (PAN) | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | T H H T H B |
8 | UMECIT | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 21 | B B B H T H |
9 | Sporting San Miguelito | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T T T H T |
10 | CD Universitario | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B B T B H |
11 | Veraguas FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 31 | -11 | 9 | B T B B B B |
12 | CD Arabe Unido | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B B H B |
Cập nhật: