Đối đầu Al-Nahda Muscat vs ibri, 21h30 ngày 02/2
Kết quả Al-Nahda Muscat vs ibri
Đối đầu Al-Nahda Muscat vs ibri
Phong độ Al-Nahda Muscat gần đây
Phong độ ibri gần đây
VĐQG Oman 2024-2025: Al-Nahda Muscat vs ibri
-
Giải đấu: VĐQG OmanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs ibri trước đây
-
26/12/2024ibri1 - 1Al-Nahda Muscat1 - 0D
-
12/10/2024Al-Nahda Muscat3 - 0ibri0 - 0W
-
20/08/2024ibri0 - 1Al-Nahda Muscat0 - 1W
-
01/04/2024ibri0 - 2Al-Nahda Muscat0 - 2W
-
31/08/2023Al-Nahda Muscat3 - 1ibri3 - 1W
-
13/10/2022ibri0 - 2Al-Nahda Muscat0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Nahda Muscat vs ibri
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs ibri: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs ibri: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Oman | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Oman | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Oman | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nahda Muscat vs ibri: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Nahda Muscat (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Al-Nahda Muscat (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Nahda Muscat thắng
Bại: là số trận Al-Nahda Muscat thua
Thắng: là số trận Al-Nahda Muscat thắng
Bại: là số trận Al-Nahda Muscat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Oman mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Nahda Muscat và ibri trên Bảng xếp hạng của VĐQG Oman mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Oman 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 12 | 11 | 1 | 0 | 29 | 6 | 23 | 34 | T T T T H T |
2 | Al-Nahda Muscat | 13 | 9 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 31 | T H H H T H |
3 | Oman Club | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 25 | H T B B T H |
4 | Bahla | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 12 | 4 | 18 | H B T T T B |
5 | Al-Nasr(OMA) | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | H T B B B T |
6 | Saham | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | B H T H B T |
7 | Al-Khaboora | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 17 | B B B T T H |
8 | ibri | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T T H B H |
9 | Al Shabab(OMA) | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B B T T B |
10 | Sohar Club | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | B T B B H B |
11 | Sur Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 3 | 14 | -11 | 9 | B T B H B H |
12 | Al Rustaq | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | B H B H H H |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: