Đối đầu Heartland FC vs Sunshine Stars FC, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Heartland FC vs Sunshine Stars FC
Đối đầu Heartland FC vs Sunshine Stars FC
Phong độ Heartland FC gần đây
Phong độ Sunshine Stars FC gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Heartland FC vs Sunshine Stars FC
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heartland FC vs Sunshine Stars FC trước đây
-
03/03/2024Heartland FC1 - 1Sunshine Stars FC1 - 1D
-
14/10/2023Sunshine Stars FC1 - 1Heartland FC1 - 0D
-
02/07/2022Heartland FC1 - 0Sunshine Stars FC1 - 0W
-
02/03/2022Sunshine Stars FC3 - 1Heartland FC2 - 0L
-
04/07/2021Heartland FC0 - 1Sunshine Stars FC0 - 0L
-
21/02/2021Sunshine Stars FC1 - 1Heartland FC0 - 1D
-
02/02/2020Heartland FC1 - 0Sunshine Stars FC1 - 0W
-
13/05/2018Sunshine Stars FC2 - 1Heartland FC2 - 0L
-
14/01/2018Heartland FC0 - 0Sunshine Stars FC0 - 0D
-
28/08/2016Sunshine Stars FC1 - 1Heartland FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Heartland FC vs Sunshine Stars FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Sunshine Stars FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Sunshine Stars FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heartland FC vs Sunshine Stars FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heartland FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Heartland FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
Thắng: là số trận Heartland FC thắng
Bại: là số trận Heartland FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heartland FC và Sunshine Stars FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 10 | 7 | 0 | 3 | 13 | 6 | 7 | 21 | B T B T B T |
2 | Rivers United | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 21 | T H T T H B |
3 | Enyimba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 18 | T H H B T H |
4 | El Kanemi Warriors | 10 | 3 | 7 | 0 | 13 | 10 | 3 | 16 | H H T H H T |
5 | Enugu Rangers International | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | T B B H H T |
6 | Plateau United | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | T B T B T B |
7 | Niger Tornadoes FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | B H H B H T |
8 | Kano Pillars | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | T B T H B T |
9 | Abia Warriors | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 14 | B T B T T B |
10 | Sunshine Stars FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | B T B T B B |
11 | Bendel Insurance | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | H B T B B T |
12 | Heartland FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H H B T T |
13 | Katsina United | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H T B H B |
14 | Nasarawa United | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H B T B T B |
15 | Shooting Stars SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 12 | B H B T T B |
16 | Ikorodu United | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T H T B T |
17 | Kwara United | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T H H H B |
18 | Bayelsa United | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 12 | -6 | 10 | H T B T B H |
19 | Akwa United | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B H B T |
20 | Lobi Stars | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | T H H B T B |
21 | Ikorodu City FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: