Đối đầu Rivers United vs Plateau United, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Rivers United vs Plateau United
Đối đầu Rivers United vs Plateau United
Phong độ Rivers United gần đây
Phong độ Plateau United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Rivers United vs Plateau United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rivers United vs Plateau United trước đây
-
16/04/2024Rivers United3 - 1Plateau United2 - 0W
-
10/01/2024Plateau United3 - 2Rivers United1 - 1L
-
01/06/2022Rivers United2 - 0Plateau United1 - 0W
-
06/02/2022Plateau United1 - 0Rivers United1 - 0L
-
30/06/2021Rivers United3 - 1Plateau United2 - 0W
-
03/03/2021Plateau United1 - 1Rivers United0 - 1D
-
02/02/2020Plateau United1 - 0Rivers United1 - 0L
-
20/05/2018Rivers United1 - 0Plateau United1 - 0W
-
17/01/2018Plateau United2 - 0Rivers United1 - 0L
-
27/08/2017Plateau United1 - 1Rivers United0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rivers United vs Plateau United
- Thống kê lịch sử đối đầu Rivers United vs Plateau United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rivers United vs Plateau United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rivers United vs Plateau United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rivers United (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Rivers United (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rivers United thắng
Bại: là số trận Rivers United thua
Thắng: là số trận Rivers United thắng
Bại: là số trận Rivers United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rivers United và Plateau United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 12 | 11 | 36 | T B T H T T |
2 | Rivers United | 18 | 9 | 6 | 3 | 18 | 10 | 8 | 33 | T H T B T H |
3 | Shooting Stars SC | 19 | 10 | 3 | 6 | 18 | 13 | 5 | 33 | B T T T T T |
4 | Enugu Rangers International | 19 | 8 | 7 | 4 | 18 | 11 | 7 | 31 | T H T H B T |
5 | El Kanemi Warriors | 19 | 7 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 29 | B H B T B T |
6 | Ikorodu City FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 28 | T T B H B T |
7 | Abia Warriors | 19 | 8 | 3 | 8 | 17 | 21 | -4 | 27 | T B T B T T |
8 | Kano Pillars | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B T B T B |
9 | Niger Tornadoes FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | B T B T B B |
10 | Bayelsa United | 19 | 6 | 6 | 7 | 15 | 19 | -4 | 24 | T H T T B B |
11 | Enyimba | 15 | 5 | 8 | 2 | 14 | 9 | 5 | 23 | H H H H H H |
12 | Kwara United | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 23 | B T B B T B |
13 | Bendel Insurance | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 20 | 0 | 23 | T B T H H T |
14 | Katsina United | 19 | 6 | 5 | 8 | 13 | 15 | -2 | 23 | B T B H B T |
15 | Plateau United | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 20 | 0 | 22 | T B B T B H |
16 | Heartland FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 22 | B T B H B H |
17 | Sunshine Stars FC | 19 | 6 | 3 | 10 | 13 | 22 | -9 | 21 | B B H B T B |
18 | Lobi Stars | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 24 | -8 | 20 | B T B T B H |
19 | Akwa United | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 21 | -5 | 19 | T B H B T B |
20 | Nasarawa United | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 22 | -6 | 19 | B T B T H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: