Đối đầu Shooting Stars SC vs Lobi Stars, 23h30 ngày 19/2
Kết quả Shooting Stars SC vs Lobi Stars
Đối đầu Shooting Stars SC vs Lobi Stars
Phong độ Shooting Stars SC gần đây
Phong độ Lobi Stars gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Shooting Stars SC vs Lobi Stars
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 23:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Lobi Stars trước đây
-
05/10/2024Lobi Stars1 - 0Shooting Stars SC1 - 0L
-
16/04/2024Shooting Stars SC2 - 0Lobi Stars1 - 0W
-
26/11/2023Lobi Stars2 - 1Shooting Stars SC1 - 0L
-
16/04/2022Shooting Stars SC3 - 0Lobi Stars2 - 0W
-
29/12/2021Lobi Stars2 - 1Shooting Stars SC0 - 1L
-
28/05/2017Lobi Stars3 - 0Shooting Stars SC2 - 0L
-
15/01/2017Shooting Stars SC2 - 0Lobi Stars1 - 0W
-
08/06/2016Lobi Stars3 - 1Shooting Stars SC1 - 1L
-
21/02/2016Shooting Stars SC0 - 1Lobi Stars0 - 1L
-
27/09/2015Lobi Stars0 - 0Shooting Stars SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shooting Stars SC vs Lobi Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Lobi Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Lobi Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shooting Stars SC vs Lobi Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shooting Stars SC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Shooting Stars SC (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shooting Stars SC thắng
Bại: là số trận Shooting Stars SC thua
Thắng: là số trận Shooting Stars SC thắng
Bại: là số trận Shooting Stars SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shooting Stars SC và Lobi Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 24 | 15 | 3 | 6 | 33 | 19 | 14 | 48 | T T T T T B |
2 | Shooting Stars SC | 24 | 12 | 4 | 8 | 23 | 18 | 5 | 40 | T T H T B B |
3 | Enugu Rangers International | 24 | 10 | 8 | 6 | 24 | 16 | 8 | 38 | T B B T H T |
4 | Rivers United | 24 | 10 | 8 | 6 | 23 | 18 | 5 | 38 | H B H B T B |
5 | Abia Warriors | 24 | 11 | 3 | 10 | 25 | 25 | 0 | 36 | T T B T T B |
6 | Ikorodu City FC | 24 | 10 | 5 | 9 | 34 | 28 | 6 | 35 | T B T B T H |
7 | Kwara United | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 20 | 6 | 35 | T B T B T T |
8 | Kano Pillars | 24 | 10 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 35 | T B H B T T |
9 | El Kanemi Warriors | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 25 | -2 | 35 | T T B T B B |
10 | Bendel Insurance | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 23 | 4 | 34 | H H T B T T |
11 | Enyimba | 24 | 8 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 34 | B H T B B T |
12 | Heartland FC | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 32 | H T H T B T |
13 | Plateau United | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | H T B H H T |
14 | Niger Tornadoes FC | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 29 | -4 | 31 | B T T B H B |
15 | Katsina United | 24 | 8 | 6 | 10 | 16 | 18 | -2 | 30 | T B T B T H |
16 | Bayelsa United | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 29 | B B T H H B |
17 | Sunshine Stars FC | 24 | 8 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 27 | B T B B B T |
18 | Nasarawa United | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 27 | -7 | 26 | B T B T B H |
19 | Akwa United | 24 | 6 | 5 | 13 | 20 | 28 | -8 | 23 | B B H B T B |
20 | Lobi Stars | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 29 | -11 | 22 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: