Đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua, 04h00 ngày 20/2
Kết quả Matagalpa FC vs UNAN Managua
Đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua
Phong độ Matagalpa FC gần đây
Phong độ UNAN Managua gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Matagalpa FC vs UNAN Managua
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/2/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua trước đây
-
22/11/2024Matagalpa FC4 - 1UNAN Managua0 - 0W
-
23/09/2024UNAN Managua0 - 0Matagalpa FC0 - 0D
-
02/04/2024UNAN Managua3 - 2Matagalpa FC0 - 0L
-
29/01/2024Matagalpa FC3 - 1UNAN Managua0 - 0W
-
02/10/2023Matagalpa FC0 - 3UNAN Managua0 - 1L
-
06/08/2023UNAN Managua1 - 2Matagalpa FC0 - 2W
-
16/04/2023UNAN Managua3 - 1Matagalpa FC1 - 0L
-
20/02/2023Matagalpa FC3 - 0UNAN Managua3 - 0W
-
24/11/2022Matagalpa FC3 - 3UNAN Managua2 - 0D
-
15/08/2022UNAN Managua3 - 0Matagalpa FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs UNAN Managua: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matagalpa FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Matagalpa FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matagalpa FC và UNAN Managua trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Managua FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | T T B T H T |
2 | Diriangen | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 15 | T T B T T T |
3 | Real Esteli | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 12 | B T T T B T |
4 | Rancho Santana FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | T T B H T H |
5 | Walter Ferretti | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 | B B T B T H |
6 | UNAN Managua | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H T B |
7 | Jalapa | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | B T B T H B |
8 | HYH Export Sebaco FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B T T H B B |
9 | Matagalpa FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 4 | B B H B T B |
10 | Deportivo Ocotal | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 | 3 | B B B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: