Đối đầu Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC, 08h00 ngày 15/4
Kết quả Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC
Đối đầu Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC
Phong độ Organica Masachapa FC gần đây
Phong độ Matagalpa FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/4/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC trước đây
-
18/02/2024Matagalpa FC3 - 2Organica Masachapa FC0 - 1L
-
30/10/2023Matagalpa FC5 - 0Organica Masachapa FC4 - 0L
-
27/08/2023Organica Masachapa FC2 - 1Matagalpa FC1 - 1W
-
08/05/2022Matagalpa FC4 - 1Organica Masachapa FC2 - 1L
-
05/05/2022Organica Masachapa FC2 - 2Matagalpa FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Nicaragua | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Matagalpa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Organica Masachapa FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Organica Masachapa FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Organica Masachapa FC và Matagalpa FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 10 | 24 | 34 | B T T T T T |
2 | Real Esteli | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 24 | H H T T B T |
3 | Deportivo Ocotal | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 24 | -7 | 22 | T T B B T T |
4 | Managua FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T T H H B |
5 | HYH Export Sebaco FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 17 | B T H T H B |
6 | Jalapa | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T B T B |
7 | Walter Ferretti | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 12 | -2 | 15 | T B T H B H |
8 | Matagalpa FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 25 | -4 | 14 | B H B B B T |
9 | UNAN Managua | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B B T B H |
10 | Organica Masachapa FC | 13 | 1 | 2 | 10 | 14 | 30 | -16 | 5 | H B B B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: