Đối đầu Organica Masachapa FC vs Jalapa, 08h00 ngày 18/4
Kết quả Organica Masachapa FC vs Jalapa
Đối đầu Organica Masachapa FC vs Jalapa
Phong độ Organica Masachapa FC gần đây
Phong độ Jalapa gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Organica Masachapa FC vs Jalapa
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/4/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Jalapa trước đây
-
26/02/2024Jalapa1 - 0Organica Masachapa FC0 - 0L
-
05/11/2023Organica Masachapa FC3 - 2Jalapa2 - 0W
-
31/08/2023Jalapa2 - 0Organica Masachapa FC2 - 0L
-
04/03/2021Organica Masachapa FC0 - 0Jalapa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Organica Masachapa FC vs Jalapa
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Jalapa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Jalapa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Organica Masachapa FC vs Jalapa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Organica Masachapa FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Organica Masachapa FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
Thắng: là số trận Organica Masachapa FC thắng
Bại: là số trận Organica Masachapa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Organica Masachapa FC và Jalapa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 14 | 11 | 2 | 1 | 35 | 11 | 24 | 35 | T T T T T H |
2 | Real Esteli | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 10 | 14 | 25 | H T T B T H |
3 | Deportivo Ocotal | 14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 25 | -7 | 23 | T B B T T H |
4 | Managua FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T H H B T |
5 | Walter Ferretti | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B T H B H T |
6 | Matagalpa FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 17 | H B B B T T |
7 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 23 | -3 | 17 | T H T H B B |
8 | Jalapa | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | H T B T B B |
9 | UNAN Managua | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B B T B H H |
10 | Organica Masachapa FC | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 32 | -17 | 5 | B B B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: