Kết quả Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 56'
    0-0
    Takuro Kaneko
  • 56'
    Mitsuki Hidaka  
    Gotoku Sakai  
    0-0
  • 63'
    Jean Patric  
    Koya Yuruki  
    0-0
  • 71'
    0-0
     Genki Haraguchi
     Takuro Kaneko
  • 71'
    Nanasei Iino  
    Jean Patric  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Matheus Goncalves Savio
  • 85'
    0-0
    Taishi Matsumoto Goal cancelled
  • 89'
    0-0
     Yoichi Naganuma
     Takuya Ogiwara
  • 89'
    0-0
     Naoki Maeda
     Matheus Goncalves Savio
  • Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    13
    Daiju Sasaki
    6
    Takahiro Ogihara
    25
    Yuya Kuwasaki
    14
    Koya Yuruki
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    13
    Ryoma Watanabe
    25
    Kaito Yasui
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Mitsuki Hidaka
    26Jean Patric
    2Nanasei Iino
    21Shota Arai
    31Takuya Iwanami
    18Haruya Ide
    30Kakeru Yamauchi
    5Mitsuki Saito
    35Niina Tominaga
    Genki Haraguchi 9
    Yoichi Naganuma 88
    Naoki Maeda 30
    Ayumi Niekawa 16
    Rikito Inoue 35
    Hirokazu Ishihara 4
    Samuel Gustafson 11
    Motoki Nagakura 20
    Nakajima Shoya 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Urawa Red Diamonds
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 66%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawasaki Frontale 1 1 0 0 4 0 4 3 T
2 Cerezo Osaka 1 1 0 0 5 2 3 3 T
3 Fagiano Okayama 1 1 0 0 2 0 2 3 T
4 Hiroshima Sanfrecce 1 1 0 0 2 1 1 3 T
5 FC Tokyo 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 Shimizu S-Pulse 1 1 0 0 1 0 1 3 T
7 Kashiwa Reysol 1 1 0 0 1 0 1 3 T
8 Shonan Bellmare 1 1 0 0 1 0 1 3 T
9 Albirex Niigata 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 Yokohama Marinos 1 0 1 0 1 1 0 1 H
11 Urawa Red Diamonds 1 0 1 0 0 0 0 1 H
12 Vissel Kobe 1 0 1 0 0 0 0 1 H
13 Machida Zelvia 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
14 Kashima Antlers 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 Tokyo Verdy 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
16 Avispa Fukuoka 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
17 Yokohama FC 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
18 Kyoto Sanga 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
19 Gamba Osaka 1 0 0 1 2 5 -3 0 B
20 Nagoya Grampus 1 0 0 1 0 4 -4 0 B

AFC CL AFC CL2 Relegation