Kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 16/03
Kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Shonan Bellmare vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 16/3
Đối đầu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
1.14U 2.5
0.751
2.90X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1
1.05U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
24'0-1
Erik Nascimento de Lima
-
37'0-2
Erik Nascimento de Lima (Assist:Taisei Miyashiro)
-
46'Naoya Takahashi
Taiyo Hiraoka0-2 -
51'Lukian Araujo de Almeida (Assist:Taiga Hata)1-2
-
56'1-2Yuya Osako
Daiju Sasaki -
76'Ryo Nemoto
Akito Suzuki1-2 -
77'1-2Haruya Ide
Taisei Miyashiro -
88'Hisatsugu Ishii
Tomoya Fujii1-2 -
88'Sere Matsumura
Kosuke Onose1-2 -
90'1-2Kakeru Yamauchi
-
90'1-2Kakeru Yamauchi
Erik Nascimento de Lima
-
Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-299Naoto Kamifukumoto5Junnosuke Suzuki47Kim Min Tae37Yuto Suzuki15Kohei Okuno3Taiga Hata13Taiyo Hiraoka7Kosuke Onose50Tomoya Fujii11Lukian Araujo de Almeida10Akito Suzuki11Yoshinori Muto13Daiju Sasaki27Erik Nascimento de Lima7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara9Taisei Miyashiro23Rikuto Hirose4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler25Yuya Kuwasaki1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
33Naoya Takahashi16Ryo Nemoto32Sere Matsumura77Hisatsugu Ishii31Kota Sanada22Kazuki Oiwa8Kazunari Ono14Akimi Barada27Luiz Phellype Luciano SilvaYuya Osako 10Haruya Ide 18Kakeru Yamauchi 30Shota Arai 21Takuya Iwanami 31Riku Matsuda 66Mitsuki Hidaka 44Kento Hamasaki 52Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareVissel Kobe
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
7Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
511Số đường chuyền425
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người3
-
-
4Đánh chặn6
-
-
32Ném biên34
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass34
-
-
111Pha tấn công112
-
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | B T T T T H |
2 | Machida Zelvia | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T B T T T |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | Kashiwa Reysol | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H T T B H |
5 | Shonan Bellmare | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T T H H B |
6 | Avispa Fukuoka | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | B B B T T T |
7 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 9 | B T B T T B |
8 | Kawasaki Frontale | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | Fagiano Okayama | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 8 | T B T H B H |
10 | Shimizu S-Pulse | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | T T H H B B |
11 | Kyoto Sanga | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | B H H T B T |
12 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H B |
13 | Yokohama FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 4 | -1 | 7 | B T H B B T |
14 | Tokyo Verdy | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B H T |
15 | Yokohama Marinos | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | Vissel Kobe | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | Urawa Red Diamonds | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H H B B T H |
18 | Cerezo Osaka | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 | T B B H H B |
19 | Albirex Niigata | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | H B B H H B |
20 | Nagoya Grampus | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 | B H B B H B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản