Kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 26/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Kosuke Saito (Assist:Yuta Arai)
  • 18'
    0-1
    Gouki YAMADA
  • 33'
    Takuma Nishimura
    0-1
  • 46'
    Na Sang Ho  
    Mitchell Duke  
    0-1
  • 54'
    Na Sang Ho
    0-1
  • 65'
    Oh Se-Hun  
    Takuma Nishimura  
    0-1
  • 65'
    Hokuto Shimoda  
    Ryohei Shirasaki  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Yuya Fukuda
     Hiroto Yamami
  • 68'
    0-1
     Yuan Matsuhashi
     Yuta Arai
  • 76'
    0-1
     Itsuki Someno
     Gouki YAMADA
  • 76'
    Kotaro Hayashi  
    Henry Heroki Mochizuki  
    0-1
  • 76'
    0-1
     Rei Hirakawa
     Kosuke Saito
  • 76'
    Shota Fujio  
    Ibrahim Dresevic  
    0-1
  • 78'
    Yuki Soma
    0-1
  • 90'
    0-1
    Hiroto Taniguchi
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    16
    Mae Hiroyuki
    23
    Ryohei Shirasaki
    6
    Henry Heroki Mochizuki
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    15
    Mitchell Duke
    13
    Gouki YAMADA
    11
    Hiroto Yamami
    40
    Yuta Arai
    6
    Kazuya Miyahara
    8
    Kosuke Saito
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    23
    Yuto Tsunashima
    5
    Kaito Chida
    3
    Hiroto Taniguchi
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    Tokyo Verdy3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    18Hokuto Shimoda
    90Oh Se-Hun
    26Kotaro Hayashi
    9Shota Fujio
    13Tatsuya Morita
    39Byron Vasquez
    8Keiya Sento
    49Kanji Kuwayama
    Yuan Matsuhashi 19
    Yuya Fukuda 14
    Rei Hirakawa 16
    Itsuki Someno 9
    Yuya Nagasawa 21
    Naoki Hayashi 4
    Tetsuyuki Inami 17
    Issei Kumatoriya 25
    Yudai Kimura 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Hiroshi Jofuku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Tokyo Verdy: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Tokyo Verdy
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    23
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 6 4 1 1 12 4 8 13 B T T T T H
2 Machida Zelvia 6 4 0 2 7 4 3 12 B T B T T T
3 Hiroshima Sanfrecce 5 3 2 0 6 3 3 11 T T H T H
4 Kashiwa Reysol 6 3 2 1 8 6 2 11 T H T T B H
5 Shonan Bellmare 6 3 2 1 7 5 2 11 T T T H H B
6 Avispa Fukuoka 6 3 0 3 5 5 0 9 B B B T T T
7 Gamba Osaka 6 3 0 3 6 10 -4 9 B T B T T B
8 Kawasaki Frontale 5 2 2 1 7 3 4 8 T H T B H
9 Fagiano Okayama 6 2 2 2 5 3 2 8 T B T H B H
10 Shimizu S-Pulse 6 2 2 2 6 5 1 8 T T H H B B
11 Kyoto Sanga 6 2 2 2 5 6 -1 8 B H H T B T
12 FC Tokyo 6 2 1 3 4 5 -1 7 T B T B H B
13 Yokohama FC 6 2 1 3 3 4 -1 7 B T H B B T
14 Tokyo Verdy 6 2 1 3 5 9 -4 7 B B T B H T
15 Yokohama Marinos 5 1 3 1 4 3 1 6 H B H H T
16 Vissel Kobe 5 1 3 1 5 5 0 6 H H H B T
17 Urawa Red Diamonds 6 1 3 2 4 6 -2 6 H H B B T H
18 Cerezo Osaka 6 1 2 3 10 11 -1 5 T B B H H B
19 Albirex Niigata 6 0 3 3 6 10 -4 3 H B B H H B
20 Nagoya Grampus 6 0 2 4 6 14 -8 2 B H B B H B

AFC CL AFC CL2 Relegation